Có 2 kết quả:

厂长 chǎng zhǎng ㄔㄤˇ ㄓㄤˇ廠長 chǎng zhǎng ㄔㄤˇ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

chủ xưởng, chủ nhà máy, giám đốc xưởng

Từ điển Trung-Anh

factory director

Từ điển phổ thông

chủ xưởng, chủ nhà máy, giám đốc xưởng

Từ điển Trung-Anh

factory director