Có 2 kết quả:
厂长 chǎng zhǎng ㄔㄤˇ ㄓㄤˇ • 廠長 chǎng zhǎng ㄔㄤˇ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
chủ xưởng, chủ nhà máy, giám đốc xưởng
Từ điển Trung-Anh
factory director
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chủ xưởng, chủ nhà máy, giám đốc xưởng
Từ điển Trung-Anh
factory director
Bình luận 0